DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Mai,Xuân San |
Nhan đề
| Rèn luyện kĩ năng Địa lí / Mai Xuân San |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 136tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Bản đồ Địa lý. Rèn luyện kĩ năng bản đồ cho học sinh.Rèn luyện kĩ năng về lát cắt địa hình. Rèn luyện kĩ năng về biểu đồ.Rèn luyện kĩ năng sử dụng SGK Địa lý. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.005892 |
|
000
| 00988nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 24150 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66020 |
---|
005 | 201311271322 |
---|
008 | 131127s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c5600 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173500|badmin|y20131127132300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a910|214|bR203L |
---|
100 | 1#|aMai,Xuân San |
---|
245 | 10|aRèn luyện kĩ năng Địa lí /|cMai Xuân San |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a136tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aBản đồ Địa lý. Rèn luyện kĩ năng bản đồ cho học sinh.Rèn luyện kĩ năng về lát cắt địa hình. Rèn luyện kĩ năng về biểu đồ.Rèn luyện kĩ năng sử dụng SGK Địa lý. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.005892 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.005892
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910 R203L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào