- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 333.72 Gi-108D
Nhan đề: Giáo dục môi trường qua môn Địa lí ở trường phổ thông /
DDC
| 333.72 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phi Hạnh |
Nhan đề
| Giáo dục môi trường qua môn Địa lí ở trường phổ thông / Nguyễn Phi Hạnh, . Nguyễn Thi Kim Chương |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 143tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Những nhận thức cơ bản vè vấn đề môi trường.Tình hình khai thác, sử dụng tài nguyên thiên nhiên. Hiện trạng môi trường và vấn đề bảo vệ tài nguyên, môi trường.Giáo dục môi trường qua môn Địa lí ở trường phổ thông. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Môi trường |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thi Kim Chương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): Vv.005847-56 |
|
000
| 01397nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 24141 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66011 |
---|
005 | 201311271322 |
---|
008 | 131127s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c6400 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173500|badmin|y20131127132300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a333.72|214|bGi-108D |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Phi Hạnh |
---|
245 | 10|aGiáo dục môi trường qua môn Địa lí ở trường phổ thông /|cNguyễn Phi Hạnh, . Nguyễn Thi Kim Chương |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a143tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.139 |
---|
520 | ##|aNhững nhận thức cơ bản vè vấn đề môi trường.Tình hình khai thác, sử dụng tài nguyên thiên nhiên. Hiện trạng môi trường và vấn đề bảo vệ tài nguyên, môi trường.Giáo dục môi trường qua môn Địa lí ở trường phổ thông. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMôi trường |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
700 | 1#|cPTS.|aNguyễn, Thi Kim Chương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): Vv.005847-56 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.005856
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
333.72 Gi-108D
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
Vv.005855
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
333.72 Gi-108D
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
Vv.005854
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
333.72 Gi-108D
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
Vv.005853
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
333.72 Gi-108D
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
Vv.005852
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
333.72 Gi-108D
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
Vv.005851
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
333.72 Gi-108D
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
Vv.005850
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
333.72 Gi-108D
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
Vv.005849
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
333.72 Gi-108D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
Vv.005848
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
333.72 Gi-108D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
Vv.005847
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
333.72 Gi-108D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|