DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Mỵ,Vinh Quang |
Nhan đề
| Đại số đại cương : Dùng cho sinh viên đại học các ngành Toán, Tin học / Mỵ Vinh Quang |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 195tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Tập hợp, ánh xạ,quan hệ; Nửa nhóm và nhóm; Vành và trường; Vành đa thức; Đa thức trên các trường số. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(11): GT.001624-6, GT.001636, GT.001642, GT.001644, GT.001650-4 |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): Vv.005825-34 |
|
000
| 01131nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 24138 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66008 |
---|
005 | 202212290934 |
---|
008 | 131127s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8800 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20221229093433|bhungnth|c20221229081113|dhungnth|y20131127132300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a512|214|bĐ103S |
---|
100 | 1#|aMỵ,Vinh Quang |
---|
245 | 10|aĐại số đại cương :|bDùng cho sinh viên đại học các ngành Toán, Tin học /|cMỵ Vinh Quang |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a195tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo tr.192 |
---|
520 | ##|aTập hợp, ánh xạ,quan hệ; Nửa nhóm và nhóm; Vành và trường; Vành đa thức; Đa thức trên các trường số. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(11): GT.001624-6, GT.001636, GT.001642, GT.001644, GT.001650-4 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): Vv.005825-34 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2022/daisodaicuong-myvinhquang/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a21|b39|c1|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:35 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.001654
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
2
|
GT.001653
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
3
|
GT.001652
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
4
|
GT.001651
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
5
|
GT.001650
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
6
|
GT.001644
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
7
|
GT.001642
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
8
|
GT.001636
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
9
|
Vv.005834
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 Đ103S
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
10
|
Vv.005833
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 Đ103S
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|