DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Việt Hưng |
Nhan đề
| Đại số đại cương / Nguyễn Hữu Việt Hưng |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 248tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Lý thuyết nhóm: Nhóm; Nhóm hữu hạn, Nhóm Abel hữu hạn sinh. Vành và Mô Đun, biểu diễn nhóm hữu hạn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): Vv.005822-4 |
|
000
| 00959nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 24137 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66007 |
---|
005 | 202212211503 |
---|
008 | 131127s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9600 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20221221150354|bdungtd|c20151014173500|dadmin|y20131127132300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a512|214|bĐ103S |
---|
100 | 1#|aNguyễn Hữu Việt Hưng |
---|
245 | 10|aĐại số đại cương /|cNguyễn Hữu Việt Hưng |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a248tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo tr.239 |
---|
520 | ##|aLý thuyết nhóm: Nhóm; Nhóm hữu hạn, Nhóm Abel hữu hạn sinh. Vành và Mô Đun, biểu diễn nhóm hữu hạn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): Vv.005822-4 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2022/2022c/nghuuviethung/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b5|c1|d1 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.005824
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 Đ103S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
Vv.005823
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 Đ103S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
Vv.005822
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 Đ103S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|