- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 959.7092 Th250Th
Nhan đề: Thế thứ các triều vua Việt Nam /
DDC
| 959.7092 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Khắc Thuần |
Nhan đề
| Thế thứ các triều vua Việt Nam / Nguyễn Khắc Thuần |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 151tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách chủ yếu là giới thiệu thế thứ và niên hiệu trước sau của các triều vua Việt Nam. Mỗi một triều đại, các bạn sẽ được cung cấp các thông tin như: họ và tên của các vua, thân sinh và thân mẫu của các vua, ngày tháng năm sinh,ngày tháng năm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(9): Vv.005787-95 |
|
000
| 01272nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 24133 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66003 |
---|
005 | 201311271322 |
---|
008 | 131127s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173500|badmin|y20131127132300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a959.7092|214|bTh250Th |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Khắc Thuần |
---|
245 | 10|aThế thứ các triều vua Việt Nam /|cNguyễn Khắc Thuần |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a151tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aPhụ lục: tr.116 |
---|
520 | ##|aNội dung cuốn sách chủ yếu là giới thiệu thế thứ và niên hiệu trước sau của các triều vua Việt Nam. Mỗi một triều đại, các bạn sẽ được cung cấp các thông tin như: họ và tên của các vua, thân sinh và thân mẫu của các vua, ngày tháng năm sinh,ngày tháng năm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChính trị |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(9): Vv.005787-95 |
---|
890 | |a9|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.005795
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.7092 Th250Th
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
Vv.005794
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.7092 Th250Th
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
Vv.005793
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.7092 Th250Th
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
Vv.005792
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.7092 Th250Th
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
Vv.005791
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.7092 Th250Th
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
Vv.005790
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.7092 Th250Th
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
Vv.005789
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.7092 Th250Th
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
Vv.005788
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.7092 Th250Th
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
Vv.005787
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
959.7092 Th250Th
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|