DDC
| 401 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Dân |
Nhan đề
| Ngữ dụng học. T. 1 / Nguyễn Đức Dân. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 259tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trên thế giới trong khoảng ba mươi năm qua, ngữ dụng học đã phát triển vô cùng mạnh mẽ và ngày càng có vị trí đặc biệt trong ngôn ngữ học. Số lượng các chuyên khảo về ngữ dụng học cũng như các công trình đề cập tới những phương diện khác nhau của ngành nà |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(11): GT.050902, GT.050905, GT.050911, GT.050913, GT.050921, GT.050923, GT.050933, GT.050936, GT.050938, GT.050945, GT.050948 |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(9): Vv.005779-86, Vv.010621 |
|
000
| 01222nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 24132 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66002 |
---|
005 | 201311271322 |
---|
008 | 131127s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13800 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20220621104146|bchinm|c20151014173500|dadmin|y20131127132300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a401|214|bNg550D |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Đức Dân|cGS.TS. |
---|
245 | 10|aNgữ dụng học.|nT. 1 /|cNguyễn Đức Dân. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a259tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.253 |
---|
520 | ##|aTrên thế giới trong khoảng ba mươi năm qua, ngữ dụng học đã phát triển vô cùng mạnh mẽ và ngày càng có vị trí đặc biệt trong ngôn ngữ học. Số lượng các chuyên khảo về ngữ dụng học cũng như các công trình đề cập tới những phương diện khác nhau của ngành nà |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgôn ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(11): GT.050902, GT.050905, GT.050911, GT.050913, GT.050921, GT.050923, GT.050933, GT.050936, GT.050938, GT.050945, GT.050948 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(9): Vv.005779-86, Vv.010621 |
---|
890 | |a20|b66|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:48 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.050948
|
CS1_Kho giáo trình
|
401 Ng550D
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
2
|
GT.050945
|
CS1_Kho giáo trình
|
401 Ng550D
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
3
|
GT.050938
|
CS1_Kho giáo trình
|
401 Ng550D
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
4
|
GT.050936
|
CS1_Kho giáo trình
|
401 Ng550D
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
5
|
GT.050933
|
CS1_Kho giáo trình
|
401 Ng550D
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
6
|
GT.050923
|
CS1_Kho giáo trình
|
401 Ng550D
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
7
|
GT.050921
|
CS1_Kho giáo trình
|
401 Ng550D
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
8
|
GT.050913
|
CS1_Kho giáo trình
|
401 Ng550D
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
9
|
GT.050911
|
CS1_Kho giáo trình
|
401 Ng550D
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
Vv.010621
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
401 Ng550D
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|