- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.9223 L302S
Nhan đề: Lịch sử Việt Nam bằng tranh.
DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Trần,Bạch Đằng |
Nhan đề
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh. T. 16 , Nước Đại Việt /Trần Bạch Đằng. |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Trẻ ,1998 |
Mô tả vật lý
| 103tr :Minh họa trắng đen ;21 cm |
Tóm tắt
| Dựng nên nhà Lý là vua Lý Thái Tổ và làm rạng danh nhà Lý chính là vua Lý Thánh Tông.Khi vừa lên ngôi, vua Lý Thái Tông cho đổi quốc hiệu là Đại Việt. Quốc hiệu được sử dụng trong khoảng 743 năm, trải từ qua các vương triều Lý, Trần, Lê, Mạc và Tây Sơn.Cũ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hình ảnh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.005777-8 |
|
000
| 01160nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 24130 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 66000 |
---|
005 | 201311271322 |
---|
008 | 131127s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c7000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014173500|badmin|y20131127132300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9223|214|bL302S |
---|
100 | 1#|aTrần,Bạch Đằng |
---|
245 | 10|aLịch sử Việt Nam bằng tranh.|nT. 16 ,|pNước Đại Việt /|cTrần Bạch Đằng. |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c1998 |
---|
300 | ##|a103tr :|bMinh họa trắng đen ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aDựng nên nhà Lý là vua Lý Thái Tổ và làm rạng danh nhà Lý chính là vua Lý Thánh Tông.Khi vừa lên ngôi, vua Lý Thái Tông cho đổi quốc hiệu là Đại Việt. Quốc hiệu được sử dụng trong khoảng 743 năm, trải từ qua các vương triều Lý, Trần, Lê, Mạc và Tây Sơn.Cũ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHình ảnh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.005777-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.005778
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 L302S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.005777
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 L302S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|