- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.9223 L302S
Nhan đề: Lịch sử Việt Nam bằng tranh.
DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Trần,Bạch Đằng |
Nhan đề
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh. T. 11 , Ngô Quyền đại phá quân Nam Hán /Trần Bạch Đằng. |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Trẻ ,1998 |
Mô tả vật lý
| 86tr :Minh họa trắng đen ;21 cm |
Tóm tắt
| Ngô Quyền người làng Đường Lâm (nay thuộc huyện Ba Vì, Hà Tây, Hà Nội) là người anh hùng của cuộc khởi nghĩa chống lại nhà Đường thế kỷ VIII. Nhân thấy hành động phản trắc của Kiều Công Tiễn giết chủ tướng là Dương Đình Nghệ rồi cầu cứu quân Nam Hán, Ngô |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hình ảnh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.005771-2 |
|
000
| 01189nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 24127 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65997 |
---|
005 | 201311271322 |
---|
008 | 131127s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c5000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014173500|badmin|y20131127132300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9223|214|bL302S |
---|
100 | 1#|aTrần,Bạch Đằng |
---|
245 | 10|aLịch sử Việt Nam bằng tranh.|nT. 11 ,|pNgô Quyền đại phá quân Nam Hán /|cTrần Bạch Đằng. |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c1998 |
---|
300 | ##|a86tr :|bMinh họa trắng đen ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aNgô Quyền người làng Đường Lâm (nay thuộc huyện Ba Vì, Hà Tây, Hà Nội) là người anh hùng của cuộc khởi nghĩa chống lại nhà Đường thế kỷ VIII. Nhân thấy hành động phản trắc của Kiều Công Tiễn giết chủ tướng là Dương Đình Nghệ rồi cầu cứu quân Nam Hán, Ngô |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHình ảnh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.005771-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.005772
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 L302S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.005771
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 L302S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|