- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.9223 L302S
Nhan đề: Lịch sử Việt Nam bằng tranh.
DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Trần,Bạch Đằng |
Nhan đề
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh. T. 7 , Nhụy Kiều Tướng Quân - Bà Triệu /Trần Bạch Đằng. |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Trẻ ,1998 |
Mô tả vật lý
| 87tr :Minh họa trắng đen ;21 cm |
Tóm tắt
| Vào đầu thế kỷ thứ ba, đất nước ta nằm dưới ách đô hộ của nhà Ngô. Nhà Ngô ra sức thu vét sản vật và bắt lính, bắt phu ở Giao Chỉ, không từ bất kì thủ đoạn tàn bạo nào. Do vậy, nào năm 248 cả Cửu Chân, Giao Chỉ đều nổi dậy chống lại nhà Ngô, trong đó tiêu |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hình ảnh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.005763-4 |
|
000
| 01195nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 24123 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65993 |
---|
005 | 201311271322 |
---|
008 | 131127s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c5000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014173500|badmin|y20131127132300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9223|214|bL302S |
---|
100 | 1#|aTrần,Bạch Đằng |
---|
245 | 10|aLịch sử Việt Nam bằng tranh.|nT. 7 ,|pNhụy Kiều Tướng Quân - Bà Triệu /|cTrần Bạch Đằng. |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c1998 |
---|
300 | ##|a87tr :|bMinh họa trắng đen ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aVào đầu thế kỷ thứ ba, đất nước ta nằm dưới ách đô hộ của nhà Ngô. Nhà Ngô ra sức thu vét sản vật và bắt lính, bắt phu ở Giao Chỉ, không từ bất kì thủ đoạn tàn bạo nào. Do vậy, nào năm 248 cả Cửu Chân, Giao Chỉ đều nổi dậy chống lại nhà Ngô, trong đó tiêu |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHình ảnh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.005763-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.005764
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 L302S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.005763
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.9223 L302S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|