DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Nguyễn,Thiện Giáp |
Nhan đề
| Từ vựng học tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1,có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 339tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Giáo trình trình bày những vấn đề sau: Từ vựng và từ vựng học; Các lý thuyết và phương pháp nghiên cứu từ vựng học; Vài nét về lịch sử từ vựng học tiếng Việt; Từ ngữ tiếng Việt hiện đại; Những hiện tượng biên trong từ vựng tiếng Việt; Cơ cấu ngữ nghĩa của |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): Vv.005741-50 |
|
000
| 01362nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 24116 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65986 |
---|
005 | 201311271322 |
---|
008 | 131127s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c17800 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173500|badmin|y20131127132200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.922|214|bT550V |
---|
100 | 1#|aNguyễn,Thiện Giáp |
---|
245 | 10|aTừ vựng học tiếng Việt /|cNguyễn Thiện Giáp |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1,có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a339tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.334 |
---|
520 | ##|aGiáo trình trình bày những vấn đề sau: Từ vựng và từ vựng học; Các lý thuyết và phương pháp nghiên cứu từ vựng học; Vài nét về lịch sử từ vựng học tiếng Việt; Từ ngữ tiếng Việt hiện đại; Những hiện tượng biên trong từ vựng tiếng Việt; Cơ cấu ngữ nghĩa của |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgôn ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): Vv.005741-50 |
---|
890 | |a10|b26|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.005750
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922 T550V
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
Vv.005749
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922 T550V
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
Vv.005748
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922 T550V
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
Vv.005747
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922 T550V
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
Vv.005746
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922 T550V
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
Vv.005745
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922 T550V
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
Vv.005744
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922 T550V
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
Vv.005743
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922 T550V
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
Vv.005742
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922 T550V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
Vv.005741
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922 T550V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào