• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.922 T306V
    Nhan đề: Tiếng Việt thực hành /

DDC 495.922
Tác giả CN Nguyễn, Minh Thuyết
Nhan đề Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp
Thông tin xuất bản H. :Đại học Quốc gia ,1996
Mô tả vật lý 278tr ;21 cm
Tóm tắt Tạo lập và tiếp nhận văn bản.Rèn luyện kỹ năng đặt câu và dùng từ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngôn ngữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Hiệp
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(7): Vv.005688-94
000 01093nam a2200301 a 4500
00124111
0026
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00465981
005201511270846
008131127s1996 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_6 #1 eb1 i2
039|a20151127084700|bhungnth|y20131127132200|zlinhltt
0410#|avie
08214|a495.922|214|bT306V
1001#|aNguyễn, Minh Thuyết
24510|aTiếng Việt thực hành /|cNguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp
260##|aH. :|bĐại học Quốc gia ,|c1996
300##|a278tr ;|c21 cm
504##|aTài liệu tham khảo tr.275; Phụ lục tr.238
520##|aTạo lập và tiếp nhận văn bản.Rèn luyện kỹ năng đặt câu và dùng từ
650#7|2btkkhcn|aVăn học
650#7|2btkkhcn|aNgôn ngữ
650#7|2btkkhcn|aTiếng Việt
7001#|aNguyễn, Văn Hiệp
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(7): Vv.005688-94
890|a7|b28|c0|d0
911##|aLê Thị Thùy Linh
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 Vv.005694 CS1_Kho sách tham khảo 495.922 T306V Sách tham khảo 8
2 Vv.005693 CS1_Kho sách tham khảo 495.922 T306V Sách tham khảo 7
3 Vv.005692 CS1_Kho sách tham khảo 495.922 T306V Sách tham khảo 6
4 Vv.005691 CS1_Kho sách tham khảo 495.922 T306V Sách tham khảo 5
5 Vv.005689 CS1_Kho sách tham khảo 495.922 T306V Sách tham khảo 3
6 Vv.005688 CS1_Kho sách tham khảo 495.922 T306V Sách tham khảo 2
7 Vv.005690 CS1_Kho sách tham khảo 495.922 T306V Sách tham khảo 4 Hạn trả:24-08-2023