• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.922 T306V
    Nhan đề: Tiếng Việt thực hành /

DDC 495.922
Tác giả CN Nguyễn, Minh Thuyết
Nhan đề Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp
Lần xuất bản In lần thứ 3
Thông tin xuất bản H. :Đại học Quốc gia ,1998
Mô tả vật lý 278tr ;21 cm
Tóm tắt Tạo lập và tiếp nhận văn bản. Rèn luyện kỹ năng đặt câu và dùng từ: Chữa các lỗi thông thường về câu, một số phép biến đổi câu trong văn bản, chữa các lỗi thông thường về dùng từ trong văn bản.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngôn ngữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Hiệp
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(9): Vv.005678-86
000 01314nam a2200313 a 4500
00124110
0026
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00465980
005201511270845
008131127s1998 vm| vie
0091 0
020##|c19600
024 |aRG_6 #1 eb1 i2
039|a20151127084600|bhungnth|y20131127132200|zlinhltt
0410#|avie
08214|a495.922|214|bT306V
1001#|aNguyễn, Minh Thuyết
24510|aTiếng Việt thực hành /|cNguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp
250##|aIn lần thứ 3
260##|aH. :|bĐại học Quốc gia ,|c1998
300##|a278tr ;|c21 cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.275; Phụ lục: tr.238
520##|aTạo lập và tiếp nhận văn bản. Rèn luyện kỹ năng đặt câu và dùng từ: Chữa các lỗi thông thường về câu, một số phép biến đổi câu trong văn bản, chữa các lỗi thông thường về dùng từ trong văn bản.
650#7|2btkkhcn|aVăn học
650#7|2btkkhcn|aNgôn ngữ
650#7|2btkkhcn|aTiếng Việt
7001#|aNguyễn, Văn Hiệp
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(9): Vv.005678-86
890|a9|b18|c0|d0
911##|aLê Thị Thùy Linh
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 Vv.005686 CS1_Kho sách tham khảo 495.922 T306V Sách tham khảo 9
2 Vv.005685 CS1_Kho sách tham khảo 495.922 T306V Sách tham khảo 8
3 Vv.005684 CS1_Kho sách tham khảo 495.922 T306V Sách tham khảo 7
4 Vv.005683 CS1_Kho sách tham khảo 495.922 T306V Sách tham khảo 6
5 Vv.005682 CS1_Kho sách tham khảo 495.922 T306V Sách tham khảo 5
6 Vv.005681 CS1_Kho sách tham khảo 495.922 T306V Sách tham khảo 4
7 Vv.005680 CS1_Kho sách tham khảo 495.922 T306V Sách tham khảo 3
8 Vv.005679 CS1_Kho sách tham khảo 495.922 T306V Sách tham khảo 2
9 Vv.005678 CS1_Kho sách tham khảo 495.922 T306V Sách tham khảo 1