- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 510.1 Ph561Ph
Nhan đề: Phương pháp luận Duy vật biện chứng với việc học, dạy, nghiên cứu Toán học /.
DDC
| 510.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Cảnh Toàn |
Nhan đề
| Phương pháp luận Duy vật biện chứng với việc học, dạy, nghiên cứu Toán học /. T. 2 , Sách tham khảo cho giáo viên, sinh viên, nghiên cứu sinh Toán học và Triết học /Nguyễn Cảnh Toàn. |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia ,1997 |
Mô tả vật lý
| 200tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Đại học Sư phạm - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Tóm tắt
| Về cặp phạm trù " lí luận và thực tiễn" với 3 chương: Mâu thuẩn giữa lý luận và thực tiễn là động lực cơ bản của sự phát triển toán học; Xu thế toán học hóa, toán và phi toán, văn hóa toán học; Thực tiễn là tiêu chuẩn chân lý trong toán học, phong cách họ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Phương pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(9): Vv.005636-44 |
|
000
| 01511nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 24106 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65976 |
---|
005 | 201311270718 |
---|
008 | 131127s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173500|badmin|y20131127072000|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a510.1|214|bPh561Ph |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Cảnh Toàn |
---|
245 | 10|aPhương pháp luận Duy vật biện chứng với việc học, dạy, nghiên cứu Toán học /.|nT. 2 ,|pSách tham khảo cho giáo viên, sinh viên, nghiên cứu sinh Toán học và Triết học /|cNguyễn Cảnh Toàn. |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Quốc gia ,|c1997 |
---|
300 | ##|a200tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Đại học Sư phạm - Đại học Quốc gia Hà Nội |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.195; Phụ lục: tr.163 |
---|
520 | ##|aVề cặp phạm trù " lí luận và thực tiễn" với 3 chương: Mâu thuẩn giữa lý luận và thực tiễn là động lực cơ bản của sự phát triển toán học; Xu thế toán học hóa, toán và phi toán, văn hóa toán học; Thực tiễn là tiêu chuẩn chân lý trong toán học, phong cách họ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhương pháp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(9): Vv.005636-44 |
---|
890 | |a9|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.005644
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
510.1 Ph561Ph
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
Vv.005643
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
510.1 Ph561Ph
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
Vv.005642
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
510.1 Ph561Ph
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
Vv.005641
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
510.1 Ph561Ph
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
Vv.005640
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
510.1 Ph561Ph
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
Vv.005639
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
510.1 Ph561Ph
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
Vv.005638
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
510.1 Ph561Ph
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
Vv.005637
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
510.1 Ph561Ph
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
Vv.005636
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
510.1 Ph561Ph
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|