- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 370.1 Nh556V
Nhan đề: Những vấn đề chung của giáo dục học :
DDC
| 370.1 |
Tác giả CN
| Thái, Duy Tuyên |
Nhan đề
| Những vấn đề chung của giáo dục học : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Thái Duy Tuyên |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 161tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Giáo dục học là một khoa học. Giáo dục và sự phát triển nhân cách, Mục đích, nguyên lí giáo dục và hệ thống giáo dục quốc dân. Người thầy giáo trường trung học cơ sở |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(103): GT.007579, GT.007581-94, GT.007596-618, GT.039341-3, GT.039345-58, GT.039360-4, GT.039366-75, GT.039378, GT.039380-8, GT.039390-4, GT.039396-402, GT.073635-42, GT.077745, GT.078857-8 |
|
000
| 01873nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 241 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 241 |
---|
005 | 201903081644 |
---|
008 | 130724s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c17000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20211202145708|bhungnth|c20190308164509|dlienvtk|y20130724075100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a370.1|214|bNh556V |
---|
100 | 1#|aThái, Duy Tuyên|cGS.TSKH |
---|
245 | 10|aNhững vấn đề chung của giáo dục học :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cThái Duy Tuyên |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a161tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.161 |
---|
520 | ##|aGiáo dục học là một khoa học. Giáo dục và sự phát triển nhân cách, Mục đích, nguyên lí giáo dục và hệ thống giáo dục quốc dân. Người thầy giáo trường trung học cơ sở |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(103): GT.007579, GT.007581-94, GT.007596-618, GT.039341-3, GT.039345-58, GT.039360-4, GT.039366-75, GT.039378, GT.039380-8, GT.039390-4, GT.039396-402, GT.073635-42, GT.077745, GT.078857-8 |
---|
890 | |a103|b535|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
913 | ##|aSL:68 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078858
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.1 Nh556V
|
Sách giáo trình
|
70
|
|
|
|
2
|
GT.078857
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.1 Nh556V
|
Sách giáo trình
|
69
|
|
|
|
3
|
GT.073642
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.1 Nh556V
|
Sách giáo trình
|
68
|
|
|
|
4
|
GT.073641
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.1 Nh556V
|
Sách giáo trình
|
67
|
|
|
|
5
|
GT.073640
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.1 Nh556V
|
Sách giáo trình
|
66
|
|
|
|
6
|
GT.073639
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.1 Nh556V
|
Sách giáo trình
|
65
|
|
|
|
7
|
GT.073638
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.1 Nh556V
|
Sách giáo trình
|
64
|
|
|
|
8
|
GT.073637
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.1 Nh556V
|
Sách giáo trình
|
63
|
|
|
|
9
|
GT.073636
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.1 Nh556V
|
Sách giáo trình
|
62
|
|
|
|
10
|
GT.073635
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.1 Nh556V
|
Sách giáo trình
|
61
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|