DDC
| 398.6 |
Tác giả CN
| Quốc Long |
Nhan đề
| 362 Câu đố - Ca dao - Tục ngữ Việt Nam / Ng.b.s. Quốc Long |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Lao động ,2010 |
Mô tả vật lý
| 411tr ;21 cm |
Tóm tắt
| 326 Câu đố Việt Nam; Ca dao gia đình và xã hội; Tục ngữ. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tục ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ca dao |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.005560 |
|
000
| 00927nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 24083 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65953 |
---|
005 | 201311270718 |
---|
008 | 131127s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c50000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014173500|badmin|y20131127071900|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.6|214|bB100Tr |
---|
100 | 1#|aQuốc Long|ebiên soạn |
---|
245 | 10|a362 Câu đố - Ca dao - Tục ngữ Việt Nam /|cNg.b.s. Quốc Long |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bLao động ,|c2010 |
---|
300 | ##|a411tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|a326 Câu đố Việt Nam; Ca dao gia đình và xã hội; Tục ngữ. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTục ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCa dao |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.005560 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.005560
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.6 B100Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào