DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Trần,Văn Hạo |
Nhan đề
| Đại số tuyến tính dùng trong kinh tế / Trần Văn Hạo, Bùi Công Cường |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Đại học Văn Lang ,1996 |
Mô tả vật lý
| 195tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Ma trận và định thức.Không gian tuyến tính. Hệ phương trình tuyến tính. Dạng song tuyến và dạng toàn phương. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Công Cường |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.005554-5 |
|
000
| 01037nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 24079 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65949 |
---|
005 | 201311270718 |
---|
008 | 131127s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c16500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173500|badmin|y20131127071900|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a512|214|bĐ103S |
---|
100 | 1#|aTrần,Văn Hạo |
---|
245 | 10|aĐại số tuyến tính dùng trong kinh tế /|cTrần Văn Hạo, Bùi Công Cường |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bĐại học Văn Lang ,|c1996 |
---|
300 | ##|a195tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aMa trận và định thức.Không gian tuyến tính. Hệ phương trình tuyến tính. Dạng song tuyến và dạng toàn phương. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKinh tế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|cTS.|aBùi, Công Cường |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.005554-5 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.005555
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 Đ103S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.005554
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 Đ103S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào