- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 793 M458Tr
Nhan đề: <136 = Một trăm ba mươi sáu> trò chơi sinh hoạt sinh hoạt, hội hè, họp bạn, giao lưu /
DDC
| 793 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Toán |
Nhan đề
| <136 = Một trăm ba mươi sáu> trò chơi sinh hoạt sinh hoạt, hội hè, họp bạn, giao lưu / Nguyễn Toán, Lê Anh Thơ |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Thể dục thể thao ,2000 |
Mô tả vật lý
| 329tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu 85 trò chơi của Việt Nam, 50 của các nước Châu Á khác. Ở mỗi trò chơi gồm: Tên trò chơi; Đối tượng chơi; Mục đích chơi; Cách chơi; Luật chơi; Một số điểm chú ý. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giải trí |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh hoạt |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trò chơi |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Anh Thơ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): Vv.005467-71 |
|
000
| 01219nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 24043 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65913 |
---|
005 | 201911150717 |
---|
008 | 131127s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c27000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20191115071747|bThaohtt|c20151014173500|dadmin|y20131127071900|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a793|214|bM458Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Toán |
---|
245 | 10|a<136 = Một trăm ba mươi sáu> trò chơi sinh hoạt sinh hoạt, hội hè, họp bạn, giao lưu /|cNguyễn Toán, Lê Anh Thơ |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bThể dục thể thao ,|c2000 |
---|
300 | ##|a329tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aGiới thiệu 85 trò chơi của Việt Nam, 50 của các nước Châu Á khác. Ở mỗi trò chơi gồm: Tên trò chơi; Đối tượng chơi; Mục đích chơi; Cách chơi; Luật chơi; Một số điểm chú ý. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiải trí |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh hoạt |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrò chơi |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
700 | 1#|cPTS|aLê, Anh Thơ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): Vv.005467-71 |
---|
890 | |a5|b10|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.005471
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
793 M458Tr
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
Vv.005470
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
793 M458Tr
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
Vv.005469
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
793 M458Tr
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
Vv.005468
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
793 M458Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
Vv.005467
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
793 M458Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|