DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Quỳnh |
Nhan đề
| Tiếng Việt hiện đại / : Ngữ âm - ngữ pháp - phong cách / .Nguyễn Hữu Quỳnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Từ điển bách khoa Việt Nam ,1994 |
Mô tả vật lý
| 309tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Đặc điểm và lịch sử tiếng Việt. Ngữ âm tiếng Việt hiện đại. Từ vựng tiếng Việt. Cú pháp tiếng Việt. Phong cách tiếng Việt. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.005373-4 |
|
000
| 01109nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 24006 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65876 |
---|
005 | 201311270718 |
---|
008 | 131127s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173500|badmin|y20131127071900|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.922|214|bT306V |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Hữu Quỳnh |
---|
245 | 10|aTiếng Việt hiện đại / :|bNgữ âm - ngữ pháp - phong cách /|c.Nguyễn Hữu Quỳnh |
---|
260 | ##|aH. :|bTừ điển bách khoa Việt Nam ,|c1994 |
---|
300 | ##|a309tr ;|c19 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.302; Phụ lục: tr.282 |
---|
520 | ##|aĐặc điểm và lịch sử tiếng Việt. Ngữ âm tiếng Việt hiện đại. Từ vựng tiếng Việt. Cú pháp tiếng Việt. Phong cách tiếng Việt. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgôn ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.005373-4 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.005374
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922 T306V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.005373
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.922 T306V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào