DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Cao Thắng |
Nhan đề
| Đại số tuyến tính / Nguyễn Cao Thắng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 212tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: không gian vecto tuyến tính; Ma trận; Định thức; Hệ phương trình tuyến tính; Ánh xạ tuyến tính; Dạng song tuyến tính, dạng toàn phương |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tuyến tính |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.005361 |
|
000
| 00995nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 24002 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65872 |
---|
005 | 201311270718 |
---|
008 | 131127s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c11500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173500|badmin|y20131127071900|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a512|214|bĐ103S |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Cao Thắng |
---|
245 | 10|aĐại số tuyến tính /|cNguyễn Cao Thắng |
---|
250 | ##|aTái bản lần 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a212tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: không gian vecto tuyến tính; Ma trận; Định thức; Hệ phương trình tuyến tính; Ánh xạ tuyến tính; Dạng song tuyến tính, dạng toàn phương |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTuyến tính |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.005361 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.005361
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
512 Đ103S
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:03-09-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào