• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 512 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình lý thuyết phương trình đại số :

DDC 512
Tác giả CN Nguyễn, Duy Thuận
Nhan đề Giáo trình lý thuyết phương trình đại số : Sách giành cho CĐSP / Nguyễn Duy Thuận
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2007
Mô tả vật lý 141tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Nhắc lại và bổ sung về không gian vecto, nhóm, vành và trường. Mở rộng đại số. Mở rộng Galois. Phương trình đại số giải được bằng căn thức. Hướng dẫn trả lời.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Đại số
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(50): GT.000854-902, GT.066540
000 01596nam a2200253 a 4500
00124
0025
00424
005202309162138
008130723s2007 vm| vie
0091 0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20230916213710|bUKH393|c20190308154250|dlienvtk|y20130723094400|zhungnth
0410#|avie
08214|a512|214|bGi-108Tr
1001#|aNguyễn, Duy Thuận
24510|aGiáo trình lý thuyết phương trình đại số :|bSách giành cho CĐSP /|cNguyễn Duy Thuận
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007
300##|a141tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|a---Trống---
520##|aNhắc lại và bổ sung về không gian vecto, nhóm, vành và trường. Mở rộng đại số. Mở rộng Galois. Phương trình đại số giải được bằng căn thức. Hướng dẫn trả lời.
650#7|2btkkhcn|aĐại số
650#7|2btkkhcn|aToán học
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(50): GT.000854-902, GT.066540
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/gt li thuyet pt dai so/gt li thuyet pt dai so_001thumbimage.jpg
890|a50|b3|c1|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.066540 CS1_Kho giáo trình 512 Gi-108Tr Sách giáo trình 50
2 GT.000902 CS1_Kho giáo trình 512 Gi-108Tr Sách giáo trình 49
3 GT.000901 CS1_Kho giáo trình 512 Gi-108Tr Sách giáo trình 48
4 GT.000900 CS1_Kho giáo trình 512 Gi-108Tr Sách giáo trình 47
5 GT.000899 CS1_Kho giáo trình 512 Gi-108Tr Sách giáo trình 46
6 GT.000898 CS1_Kho giáo trình 512 Gi-108Tr Sách giáo trình 45
7 GT.000897 CS1_Kho giáo trình 512 Gi-108Tr Sách giáo trình 44
8 GT.000896 CS1_Kho giáo trình 512 Gi-108Tr Sách giáo trình 43
9 GT.000895 CS1_Kho giáo trình 512 Gi-108Tr Sách giáo trình 42
10 GT.000894 CS1_Kho giáo trình 512 Gi-108Tr Sách giáo trình 41