- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 621.3 Nh556C
Nhan đề: Những câu chuyện về điện /
DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Riabikin, B.P |
Nhan đề
| Những câu chuyện về điện / B.P.Riabikin; DịchThế Trường , Phan Tất Đắc |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 196tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Qua các mẩu chuyện sinh động, hấp dẫn, có hệ thống, cuốn sách muốn giới thiệu với bạn đọc những khái niệm và định luật cơ bản về điện, những hiểu biết thông thường về sản xuất vận chuyển và ứng dụng của điện năng, đồng thời cũng nêu ra một số nét về lịch sử phát triển, sử dụng năng lượng điện trước đây cũng như những thành tựu to lớn và triển vọng mới mẻ của ngành năng lượng điện trong việc phục vụ kĩ thuật và đời sống con người. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Điện học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Tất Đắc |
Tác giả(bs) CN
| Thế, Trường |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): Vv.005340-9 |
|
000
| 01661nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 23999 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65869 |
---|
005 | 201311270717 |
---|
008 | 131127s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173500|badmin|y20131127071800|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.3|214|bNh556C |
---|
100 | 1#|aRiabikin, B.P |
---|
245 | 10|aNhững câu chuyện về điện /|cB.P.Riabikin; DịchThế Trường , Phan Tất Đắc |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a196tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aQua các mẩu chuyện sinh động, hấp dẫn, có hệ thống, cuốn sách muốn giới thiệu với bạn đọc những khái niệm và định luật cơ bản về điện, những hiểu biết thông thường về sản xuất vận chuyển và ứng dụng của điện năng, đồng thời cũng nêu ra một số nét về lịch sử phát triển, sử dụng năng lượng điện trước đây cũng như những thành tựu to lớn và triển vọng mới mẻ của ngành năng lượng điện trong việc phục vụ kĩ thuật và đời sống con người. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐiện học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
700 | 1#|aPhan, Tất Đắc|eDịch |
---|
700 | 1#|eDịch|aThế, Trường |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): Vv.005340-9 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.005349
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.3 Nh556C
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
Vv.005348
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.3 Nh556C
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
Vv.005347
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.3 Nh556C
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
Vv.005346
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.3 Nh556C
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
Vv.005345
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.3 Nh556C
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
Vv.005344
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.3 Nh556C
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
Vv.005343
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.3 Nh556C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
Vv.005342
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.3 Nh556C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
Vv.005341
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.3 Nh556C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
Vv.005340
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.3 Nh556C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|