DDC
| 394.10959731 |
Nhan đề
| Văn hóa ẩm thực Hà Nội / Sưu tầm; Biên soạn Bùi Việt Mỹ, Trương Sĩ Hùng; Biên tập Quang Khải |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động ,1999 |
Mô tả vật lý
| 423 tr |
Tóm tắt
| Trình bày 2 phần: Ẩm thực Hà Nội di sản văn hóa. Ẩm thực Hà Nội qua tác phẩm văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chế biến |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sức khỏe |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ẩm thực |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.005334 |
|
000
| 00931nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 23994 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65864 |
---|
005 | 201311261600 |
---|
008 | 131126s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c41000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173500|badmin|y20131126160200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a394.10959731|214|bV115H |
---|
245 | 10|aVăn hóa ẩm thực Hà Nội /|cSưu tầm; Biên soạn Bùi Việt Mỹ, Trương Sĩ Hùng; Biên tập Quang Khải |
---|
260 | ##|aH. :|bLao động ,|c1999 |
---|
300 | ##|a423 tr |
---|
520 | ##|aTrình bày 2 phần: Ẩm thực Hà Nội di sản văn hóa. Ẩm thực Hà Nội qua tác phẩm văn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChế biến |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSức khỏe |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aẨm thực |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.005334 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.005334
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
394.10959731 V115H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào