DDC
| 641.5 |
Nhan đề
| Làm bếp giỏi / Quỳnh Chi |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Phụ nữ ,1999 |
Mô tả vật lý
| 221tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Hướng dẫn nấu ăn:các món ăn từ hoa, sen, nấm rơm, măng tươi, đậu xào, giá xào, tàu hủ, trái sa kê, canh khoai, cải, bắp cải, củ cải muối, dưa chua, kim chi, gà vịt, giò heo, bò, bồ câu, cá, tôm, cua, mực... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chế biến |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sức khỏe |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ẩm thực |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.005321-2 |
|
000
| 01025nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 23985 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65855 |
---|
005 | 201311261600 |
---|
008 | 131126s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c19000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173500|badmin|y20131126160200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a641.5|214|bL104B |
---|
245 | 10|aLàm bếp giỏi /|cQuỳnh Chi |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bPhụ nữ ,|c1999 |
---|
300 | ##|a221tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aHướng dẫn nấu ăn:các món ăn từ hoa, sen, nấm rơm, măng tươi, đậu xào, giá xào, tàu hủ, trái sa kê, canh khoai, cải, bắp cải, củ cải muối, dưa chua, kim chi, gà vịt, giò heo, bò, bồ câu, cá, tôm, cua, mực... |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChế biến |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSức khỏe |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aẨm thực |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.005321-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.005322
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
641.5 L104B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.005321
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
641.5 L104B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|