DDC
| 641.5 |
Nhan đề
| Người nội trợ hoàn toàn / Châu Giang Phạm Bá Chính |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Phụ nữ ,1997 |
Mô tả vật lý
| 382tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Các thứ cháo. Các thứ bánh. Các thứ mứt.Các thứ chè. Các thứ xôi. Các món ăn mặn. Bí quyết nội trợ và các mẹo vặt trong gia đình. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chế biến |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sức khỏe |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ẩm thực |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.005312-3 |
|
000
| 00968nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 23981 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65851 |
---|
005 | 201311261600 |
---|
008 | 131126s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173500|badmin|y20131126160200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a641.5|214|bNg558N |
---|
245 | 10|aNgười nội trợ hoàn toàn /|cChâu Giang Phạm Bá Chính |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bPhụ nữ ,|c1997 |
---|
300 | ##|a382tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aCác thứ cháo. Các thứ bánh. Các thứ mứt.Các thứ chè. Các thứ xôi. Các món ăn mặn. Bí quyết nội trợ và các mẹo vặt trong gia đình. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChế biến |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSức khỏe |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aẨm thực |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.005312-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.005313
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
641.5 Ng558N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.005312
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
641.5 Ng558N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào