DDC
| 909 |
Nhan đề
| Những con người dũng cảm trong huyền thoại và Sử phương Tây: Mighty men / : Song ngữ Anh - Việt / Eleanor Farjeon; Dịch Nguyễn Mạnh Súy |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 239 tr :Minh họa trắng đen ;21 cm |
Tóm tắt
| Những câu chuyện Sử và huyền thoại Sử ở đây được kể theo thứ tự thời gian, trải dài trên 2000 năm, từ chiến tranh thành Troy ( khoảng 1200 năm trước CN ) đến vua William nước Anh ( thế kỷ 11 sau CN ) tức là thời Cổ đại đến thời Trung cổ thuộc cá |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nhân vật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thế giới |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): Vv.005280-2 |
|
000
| 01240nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 23970 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65840 |
---|
005 | 201311261600 |
---|
008 | 131126s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c16200 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173500|badmin|y20131126160200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a909|214|bNh556C |
---|
245 | 10|aNhững con người dũng cảm trong huyền thoại và Sử phương Tây: Mighty men / :|bSong ngữ Anh - Việt /|cEleanor Farjeon; Dịch Nguyễn Mạnh Súy |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a239 tr :|bMinh họa trắng đen ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aNhững câu chuyện Sử và huyền thoại Sử ở đây được kể theo thứ tự thời gian, trải dài trên 2000 năm, từ chiến tranh thành Troy ( khoảng 1200 năm trước CN ) đến vua William nước Anh ( thế kỷ 11 sau CN ) tức là thời Cổ đại đến thời Trung cổ thuộc cá |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNhân vật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): Vv.005280-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.005282
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
909 Nh556C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
Vv.005281
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
909 Nh556C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
Vv.005280
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
909 Nh556C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào