DDC
| 910.1 |
Nhan đề
| Sổ tay thuật ngữ Địa lí / : Dùng trong trường Phổ thông / Nguyễn Dược, Trung Hải |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 211tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách này nhằm giúp cho giáo viên và học sinh phổ thông khi giảng dạy và học tập Địa lí có một tài liệu tham khảo đơn giản nhưng tổng hợp để nhanh chóng nắm được ý nghĩa cũng như những kiến thức có liên quan đến hệ thống thuật ngữ Địa lí. Các thuật ng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Cẩm nang |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): Vv.005246-55 |
|
000
| 01291nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 23962 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65832 |
---|
005 | 201311261600 |
---|
008 | 131126s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8300 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173500|badmin|y20131126160200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a910.1|214|bS450T |
---|
245 | 10|aSổ tay thuật ngữ Địa lí / :|bDùng trong trường Phổ thông /|cNguyễn Dược, Trung Hải |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a211tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aPhụ lục: tr.207 |
---|
520 | ##|aCuốn sách này nhằm giúp cho giáo viên và học sinh phổ thông khi giảng dạy và học tập Địa lí có một tài liệu tham khảo đơn giản nhưng tổng hợp để nhanh chóng nắm được ý nghĩa cũng như những kiến thức có liên quan đến hệ thống thuật ngữ Địa lí. Các thuật ng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCẩm nang |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): Vv.005246-55 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.005255
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.1 S450T
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
Vv.005254
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.1 S450T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
Vv.005253
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.1 S450T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
Vv.005252
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.1 S450T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
Vv.005251
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.1 S450T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
Vv.005250
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.1 S450T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
Vv.005249
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.1 S450T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
Vv.005248
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.1 S450T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
Vv.005247
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.1 S450T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
Vv.005246
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910.1 S450T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào