- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 541 M458S
Nhan đề: Một số vấn đề chọn lọc của Hóa học /.
DDC
| 541 |
Nhan đề
| Một số vấn đề chọn lọc của Hóa học /. T. 2 / Nguyễn Duy Ái, Nguyễn Tinh Dung, Trần Thành Huế, Trần Quốc Sơn,…[ et al.]. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 415tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Tập 2 của cuốn sách bao gồm 8 chương: Chương 8 - Đại cương về lý thuyết các quá trình hóa học; Chương 9 - Phản ứng trong dung dịch các chất điện li; Chương 10 - Đặc điểm và tên gọi hợp chất hữu cơ; Chương 11 - Cấu trúc không gian, đồng phân lập thể; Chươn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hóa học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): Vv.005194-203 |
|
000
| 01273nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 23950 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65820 |
---|
005 | 201311261600 |
---|
008 | 131126s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c21400 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173500|badmin|y20131126160100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a541|214|bM458S |
---|
245 | 10|aMột số vấn đề chọn lọc của Hóa học /.|nT. 2 /|cNguyễn Duy Ái, Nguyễn Tinh Dung, Trần Thành Huế, Trần Quốc Sơn,…[ et al.]. |
---|
250 | ##|aTái bản lần 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a415tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aPhụ lục: tr.410 |
---|
520 | ##|aTập 2 của cuốn sách bao gồm 8 chương: Chương 8 - Đại cương về lý thuyết các quá trình hóa học; Chương 9 - Phản ứng trong dung dịch các chất điện li; Chương 10 - Đặc điểm và tên gọi hợp chất hữu cơ; Chương 11 - Cấu trúc không gian, đồng phân lập thể; Chươn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHóa học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): Vv.005194-203 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.005203
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 M458S
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
Vv.005202
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 M458S
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
Vv.005201
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 M458S
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
Vv.005200
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 M458S
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
Vv.005199
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 M458S
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
Vv.005198
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 M458S
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
Vv.005197
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 M458S
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
Vv.005196
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 M458S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
Vv.005195
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 M458S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
Vv.005194
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 M458S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|