- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 530.092 Nh100B
Nhan đề: Nhà bác học Phơ-Rê-Đê-Rich Giô-Li-Ô Qui-Ri /
DDC
| 530.092 |
Nhan đề
| Nhà bác học Phơ-Rê-Đê-Rich Giô-Li-Ô Qui-Ri / Ma Ri An, Sat Xcôn Xcai A; Dịch Xuân Trường |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Thanh Niên ,2001 |
Mô tả vật lý
| 271tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách này viết về cuộc đời và sự nghiệp của nhà khoa học lỗi lạc của thế kỷ XX: nhà bác học Phơ-Rê-Đê-Rich Giô-Li-Ô Qui-Ri, Chủ tịch Ủy ban hòa bình thế giới, Giải thưởng Nobel, Viện sĩ Viện hàn lâm của Pháp, Liên Xô và mươi lăm nước khác; Ủy viên Ban |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Khoa học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nhân vật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.005143-4 |
|
000
| 01196nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 23940 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65810 |
---|
005 | 201311261600 |
---|
008 | 131126s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c27000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014173500|badmin|y20131126160100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530.092|214|bNh100B |
---|
245 | 10|aNhà bác học Phơ-Rê-Đê-Rich Giô-Li-Ô Qui-Ri /|cMa Ri An, Sat Xcôn Xcai A; Dịch Xuân Trường |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bThanh Niên ,|c2001 |
---|
300 | ##|a271tr ;|c19 cm |
---|
504 | ##|aTủ sách Danh nhân |
---|
520 | ##|aCuốn sách này viết về cuộc đời và sự nghiệp của nhà khoa học lỗi lạc của thế kỷ XX: nhà bác học Phơ-Rê-Đê-Rich Giô-Li-Ô Qui-Ri, Chủ tịch Ủy ban hòa bình thế giới, Giải thưởng Nobel, Viện sĩ Viện hàn lâm của Pháp, Liên Xô và mươi lăm nước khác; Ủy viên Ban |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKhoa học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNhân vật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.005143-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.005144
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530.092 Nh100B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.005143
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
530.092 Nh100B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|