• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 516 B103T
    Nhan đề: Bài tập hình học vectơ /

DDC 516
Tác giả CN Nguyễn, Thúc Hào
Nhan đề Bài tập hình học vectơ / Nguyễn Thúc Hào; Biên tập Trần Phương Dung
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1996
Mô tả vật lý 253tr ;21 cm
Tóm tắt Hình học phẳng A fin. Hình học không gian A fin. Hình học Ơclit phẳng. Hình học Ơclit không gian.Hình học xạ ảnh phẳng. Hình học xạ ảnh không gian
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Đại số
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Hình học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.003026, GT.003038-40, GT.003042, GT.003046, GT.003057, GT.077732
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(5): Vv.005089-93
000 00967nam a2200253 a 4500
00123924
0026
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00465794
005201311261600
008131126s1996 vm| vie
0091 0
020##|c13700
024 |aRG_6 #1 eb1 i2
039|a20220111155704|bhungnth|c20151014173600|dadmin|y20131126160100|zlinhltt
0410#|avie
08214|a516|214|bB103T
1001#|aNguyễn, Thúc Hào
24510|aBài tập hình học vectơ /|cNguyễn Thúc Hào; Biên tập Trần Phương Dung
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1996
300##|a253tr ;|c21 cm
520##|aHình học phẳng A fin. Hình học không gian A fin. Hình học Ơclit phẳng. Hình học Ơclit không gian.Hình học xạ ảnh phẳng. Hình học xạ ảnh không gian
650#7|2btkkhcn|aĐại số
650#7|2btkkhcn|aHình học
650#7|2btkkhcn|aToán học
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.003026, GT.003038-40, GT.003042, GT.003046, GT.003057, GT.077732
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): Vv.005089-93
890|a13|b1|c0|d0
911##|aLê Thị Thùy Linh
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:42
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.077732 CS1_Kho giáo trình 516 B103T Sách giáo trình 43
2 GT.003057 CS1_Kho giáo trình 516 B103T Sách giáo trình 39
3 GT.003046 CS1_Kho giáo trình 516 B103T Sách giáo trình 28
4 GT.003042 CS1_Kho giáo trình 516 B103T Sách giáo trình 24
5 GT.003040 CS1_Kho giáo trình 516 B103T Sách giáo trình 22
6 GT.003039 CS1_Kho giáo trình 516 B103T Sách giáo trình 21
7 GT.003038 CS1_Kho giáo trình 516 B103T Sách giáo trình 20
8 GT.003026 CS1_Kho giáo trình 516 B103T Sách giáo trình 8
9 Vv.005093 CS1_Kho sách tham khảo 516 B103T Sách tham khảo 5
10 Vv.005092 CS1_Kho sách tham khảo 516 B103T Sách tham khảo 4