• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.922 B103T
    Nhan đề: Bài tập tiếng Việt 11 / :

DDC 495.922
Nhan đề Bài tập tiếng Việt 11 / : Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Hồng Dân, Cù Đình Tú, Bùi Tất Tươm
Lần xuất bản Tái bản lần 1
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2000
Mô tả vật lý 51tr ;21 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo
Tóm tắt Bám sát phần lý thuyết SGK 11: Tiếng Việt và giao tiếp bằng ngôn ngữ, phong cách học tiếng Việt, thi luật, ngữ nghĩa của câu. Có phần hướng dẫn giải bài tập ở cuối mỗi bài.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngôn ngữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Việt
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Phổ thông
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(5): Vv.005063-7
000 01214nam a2200301 a 4500
00123918
0026
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00465788
005201311261600
008131126s2000 vm| vie
0091 0
020##|c1500
024 |aRG_6 #1 eb1 i2
039|a20151014173600|badmin|y20131126160100|zlinhltt
0410#|avie
08214|a495.922|214|bB103T
24510|aBài tập tiếng Việt 11 / :|bSách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 /|cHồng Dân, Cù Đình Tú, Bùi Tất Tươm
250##|aTái bản lần 1
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000
300##|a51tr ;|c21 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo
520##|aBám sát phần lý thuyết SGK 11: Tiếng Việt và giao tiếp bằng ngôn ngữ, phong cách học tiếng Việt, thi luật, ngữ nghĩa của câu. Có phần hướng dẫn giải bài tập ở cuối mỗi bài.
650#7|2btkkhcn|aVăn học
650#7|2btkkhcn|aNgôn ngữ
650#7|2btkkhcn|aTiếng Việt
650#7|2btkkhcn|aPhổ thông
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): Vv.005063-7
890|a5|b0|c0|d0
911##|aLê Thị Thùy Linh
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 Vv.005067 CS1_Kho sách tham khảo 495.922 B103T Sách tham khảo 5
2 Vv.005066 CS1_Kho sách tham khảo 495.922 B103T Sách tham khảo 4
3 Vv.005065 CS1_Kho sách tham khảo 495.922 B103T Sách tham khảo 3
4 Vv.005064 CS1_Kho sách tham khảo 495.922 B103T Sách tham khảo 2
5 Vv.005063 CS1_Kho sách tham khảo 495.922 B103T Sách tham khảo 1