DDC
| 808.7 |
Nhan đề
| Dẫn luận phong cách học / : Phong cách và phong cách học / Nguyễn Thái Hòa |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 180tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Tu từ học. Phong cách học miêu tả. Phong cách học cá nhân. Phong cách học chức năng.Phong cách học theo quan điểm tâm lý - ngôn ngữ học. .Phong cách học theo quan điểm xã hội - ngôn ngữ học.Phong cách học siêu ngôn ngữ học hay là sự giao thoa giữa Thi phá |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Khoa
| Du lịch |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(25): Vv.004896-920 |
|
000
| 01438nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 23889 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65759 |
---|
005 | 201903201516 |
---|
008 | 131126s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9600 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20190320151639|bchinm|c20151014173600|dadmin|y20131126160100|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a808.7|214|bD121L |
---|
245 | 10|aDẫn luận phong cách học / :|bPhong cách và phong cách học /|cNguyễn Thái Hòa |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a180tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTu từ học. Phong cách học miêu tả. Phong cách học cá nhân. Phong cách học chức năng.Phong cách học theo quan điểm tâm lý - ngôn ngữ học. .Phong cách học theo quan điểm xã hội - ngôn ngữ học.Phong cách học siêu ngôn ngữ học hay là sự giao thoa giữa Thi phá |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgôn ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học|b7310630 |
---|
692 | |aPhong cách tiếng Việt |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(25): Vv.004896-920 |
---|
890 | |a25|b15|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.004920
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
808.7 D121L
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
2
|
Vv.004919
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
808.7 D121L
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
3
|
Vv.004917
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
808.7 D121L
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
4
|
Vv.004916
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
808.7 D121L
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
5
|
Vv.004915
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
808.7 D121L
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
6
|
Vv.004913
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
808.7 D121L
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
7
|
Vv.004912
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
808.7 D121L
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
8
|
Vv.004911
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
808.7 D121L
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
9
|
Vv.004910
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
808.7 D121L
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
10
|
Vv.004909
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
808.7 D121L
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào