DDC
| 843 |
Tác giả CN
| Đặng ,Anh Đào |
Nhan đề
| Victo Huygô - Cuộc đời và tác phẩm / Đặng Anh Đào |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 187tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Cuộc đời của Victo Huygô. Tuyển thơ và kịch thơ.Tuyển văn xuôi: Ngày cuối cùng của một kẻ bị kết án; Nhà thờ Đức Bà Pari ( trích ); Những người khốn khổ ( trích ); Những người lao động miền biển ( trích ); Những điều mắt thấy, tai nghe ( trích ).Tuyển các |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nga |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(9): Vv.004872-80 |
|
000
| 01242nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 23886 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65755 |
---|
005 | 201311261459 |
---|
008 | 131126s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c10000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173600|badmin|y20131126150000|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a843|214|bV302-o h |
---|
100 | 1#|aĐặng ,Anh Đào |
---|
245 | 10|aVicto Huygô - Cuộc đời và tác phẩm /|cĐặng Anh Đào |
---|
250 | ##|aTái bản lần 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a187tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aCuộc đời của Victo Huygô. Tuyển thơ và kịch thơ.Tuyển văn xuôi: Ngày cuối cùng của một kẻ bị kết án; Nhà thờ Đức Bà Pari ( trích ); Những người khốn khổ ( trích ); Những người lao động miền biển ( trích ); Những điều mắt thấy, tai nghe ( trích ).Tuyển các |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác giả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNga |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(9): Vv.004872-80 |
---|
890 | |a9|b8|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.004880
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
843 V302-o h
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
Vv.004879
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
843 V302-o h
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
Vv.004878
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
843 V302-o h
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
Vv.004877
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
843 V302-o h
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
Vv.004876
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
843 V302-o h
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
Vv.004875
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
843 V302-o h
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
Vv.004874
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
843 V302-o h
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
Vv.004873
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
843 V302-o h
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
Vv.004872
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
843 V302-o h
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào