- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.1 B312G
Nhan đề: Bình giải ngụ ngôn Trung Quốc /
DDC
| 895.1 |
Tác giả CN
| Trương, Chính |
Nhan đề
| Bình giải ngụ ngôn Trung Quốc / Trương Chính |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 196tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Tập hợp và tuyển chọn gần 200 truyện ngụ ngôn Trung Quốc, chủ yếu trích từ tản văn Tiên Tần, đặc biệt là từ Bách Gia chư Tử.Cuối mỗi truyện có lời bình giải cung cấp một số thông tin cần thiết cho việc tìm hiểu ý nghĩa truyện. Truyện ngụ ngôn Trung Quốc g |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Truyện |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghiên cứu |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung Quốc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(9): Vv.004861-5, Vv.005901-4 |
|
000
| 01245nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 23883 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65752 |
---|
005 | 201311261459 |
---|
008 | 131126s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c7700 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20151014173600|badmin|y20131126150000|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.1|214|bB312G |
---|
100 | 1#|aTrương, Chính |
---|
245 | 10|aBình giải ngụ ngôn Trung Quốc /|cTrương Chính |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a196tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTập hợp và tuyển chọn gần 200 truyện ngụ ngôn Trung Quốc, chủ yếu trích từ tản văn Tiên Tần, đặc biệt là từ Bách Gia chư Tử.Cuối mỗi truyện có lời bình giải cung cấp một số thông tin cần thiết cho việc tìm hiểu ý nghĩa truyện. Truyện ngụ ngôn Trung Quốc g |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTruyện |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghiên cứu |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung Quốc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(9): Vv.004861-5, Vv.005901-4 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.005904
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 B312G
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
Vv.005903
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 B312G
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
Vv.005902
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 B312G
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
Vv.005901
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 B312G
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
Vv.004865
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 B312G
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
Vv.004864
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 B312G
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
Vv.004863
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 B312G
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
Vv.004862
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 B312G
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
Vv.004861
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 B312G
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|