- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 909 Nh556M
Nhan đề: Những mẫu chuyện lịch sử thế giới /.
DDC
| 909 |
Tác giả CN
| Đặng, Đức An |
Nhan đề
| Những mẫu chuyện lịch sử thế giới /. T. 2 / Đặng Đức An chủ biên, Lại Bích Ngọc,Đặng Thanh Tịnh,….[ et al.]. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 304tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Cách mạng tư sản Anh. Chiến tranh giành độc lập ở Bắc Mĩ. Đại Cách Mạng tư sản Pháp. Đế chế thứ nhất ở Pháp. Đế chế thứ hai ở Pháp. Công cuộc thống nhất Đức. Công cuộc thống nhất Italia. Nước Nga Sa hoàng. Nước Nhật thời Minh trị. Sự ra đời của chủ nghĩa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thế giới |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): Vv.004832-41 |
|
000
| 01371nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 23878 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65747 |
---|
005 | 202302230838 |
---|
008 | 131126s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c18800 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20230223083833|bhungnth|c20230221165435|ddungtd|y20131126150000|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a909|214|bNh556M |
---|
100 | 1#|aĐặng, Đức An |
---|
245 | 10|aNhững mẫu chuyện lịch sử thế giới /.|nT. 2 /|cĐặng Đức An chủ biên, Lại Bích Ngọc,Đặng Thanh Tịnh,….[ et al.]. |
---|
250 | ##|aTái bản lần 1 |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a304tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.293 |
---|
520 | ##|aCách mạng tư sản Anh. Chiến tranh giành độc lập ở Bắc Mĩ. Đại Cách Mạng tư sản Pháp. Đế chế thứ nhất ở Pháp. Đế chế thứ hai ở Pháp. Công cuộc thống nhất Đức. Công cuộc thống nhất Italia. Nước Nga Sa hoàng. Nước Nhật thời Minh trị. Sự ra đời của chủ nghĩa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): Vv.004832-41 |
---|
890 | |a10|b11|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.004841
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
909 Nh556M
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
Vv.004840
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
909 Nh556M
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
Vv.004839
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
909 Nh556M
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
Vv.004838
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
909 Nh556M
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
Vv.004837
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
909 Nh556M
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
Vv.004836
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
909 Nh556M
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
Vv.004835
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
909 Nh556M
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
Vv.004834
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
909 Nh556M
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
Vv.004833
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
909 Nh556M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
Vv.004832
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
909 Nh556M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|