DDC
| 371.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Bá Kim |
Nhan đề
| Học tập trong hoạt động, và bằng hoạt động / : Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997 - 2000 cho giáo viên PTTH và THCB / Nguyễn Bá Kim |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 115tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Phương pháp dạy học và hoạt động của học sinh. Hoạt động của học sinh và những thành tố cơ sở của phương pháp dạy học. Phát triển những xu hướng dạy học không truyền thống. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): Vv.004770-4 |
|
000
| 01271nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 23865 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65734 |
---|
005 | 201311261459 |
---|
008 | 131126s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c6400 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173600|badmin|y20131126150000|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a371.3|214|bH419T |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Bá Kim |
---|
245 | 10|aHọc tập trong hoạt động, và bằng hoạt động / :|bSách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997 - 2000 cho giáo viên PTTH và THCB /|cNguyễn Bá Kim |
---|
250 | ##|aTái bản lần 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a115tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.110 |
---|
520 | ##|aPhương pháp dạy học và hoạt động của học sinh. Hoạt động của học sinh và những thành tố cơ sở của phương pháp dạy học. Phát triển những xu hướng dạy học không truyền thống. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): Vv.004770-4 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.004774
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
371.3 H419T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
Vv.004773
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
371.3 H419T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
Vv.004772
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
371.3 H419T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
Vv.004771
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
371.3 H419T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
Vv.004770
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
371.3 H419T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào