DDC
| 909.07 |
Tác giả CN
| Gurêvich, A.Ja |
Nhan đề
| Các phạm trù văn hóa Trung cổ / A.Ja Gurêvich; Dịch Hoàng Ngọc Hiến |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 346tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Bức tranh thế giới của con người trung cổ. Những biểu tượng không gian, thời gian trung cổ. Vũ trụ vĩ mô và vi mô. Những quan niệm trung cổ về của cải và lao động…. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(15): Vv.004730-44 |
|
000
| 01169nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 23860 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65729 |
---|
005 | 201311261459 |
---|
008 | 131126s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13200 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173600|badmin|y20131126150000|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a909.07|214|bC101Ph |
---|
100 | 1#|aGurêvich, A.Ja |
---|
245 | 10|aCác phạm trù văn hóa Trung cổ /|cA.Ja Gurêvich; Dịch Hoàng Ngọc Hiến |
---|
250 | ##|aTái bản lần 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a346tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aBức tranh thế giới của con người trung cổ. Những biểu tượng không gian, thời gian trung cổ. Vũ trụ vĩ mô và vi mô. Những quan niệm trung cổ về của cải và lao động…. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(15): Vv.004730-44 |
---|
890 | |a15|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.004744
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
909.07 C101Ph
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
Vv.004743
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
909.07 C101Ph
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
Vv.004742
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
909.07 C101Ph
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
Vv.004741
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
909.07 C101Ph
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
Vv.004740
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
909.07 C101Ph
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
Vv.004739
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
909.07 C101Ph
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
Vv.004738
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
909.07 C101Ph
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
8
|
Vv.004737
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
909.07 C101Ph
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
Vv.004736
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
909.07 C101Ph
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
10
|
Vv.004735
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
909.07 C101Ph
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào