- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.1 Th460Đ
Nhan đề: Thơ Đường bình giải / :
DDC
| 895.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quốc Siêu |
Nhan đề
| Thơ Đường bình giải / : Theo sách giáo khoa văn học 9 và 10 / Nguyễn Quốc Siêu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 101tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Phần lớp 9 có các bài: Hành lộ nan,Vọng lư sơn bộc bố, Tĩnh dạ tư, Thái kiên khúc,Thu phố ca của Lý Bạch; Thạch Hào lại, Giang bạn độc bộ tầm hoa ,Tuyệt cú của Đỗ Phủ. Phần lớp 10: Hoàng Hạc lâu,Tảo phát Bạch Đế thành, Thu hứng, Đăng cao, Nguyệt dạ, Tì bà |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thơ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Phương pháp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(20): Vv.004710-29 |
|
000
| 01416nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 23859 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65728 |
---|
005 | 201311261459 |
---|
008 | 131126s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c5800 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014173600|badmin|y20131126150000|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.1|214|bTh460Đ |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Quốc Siêu |
---|
245 | 10|aThơ Đường bình giải / :|bTheo sách giáo khoa văn học 9 và 10 /|cNguyễn Quốc Siêu |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a101tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aPhần lớp 9 có các bài: Hành lộ nan,Vọng lư sơn bộc bố, Tĩnh dạ tư, Thái kiên khúc,Thu phố ca của Lý Bạch; Thạch Hào lại, Giang bạn độc bộ tầm hoa ,Tuyệt cú của Đỗ Phủ. Phần lớp 10: Hoàng Hạc lâu,Tảo phát Bạch Đế thành, Thu hứng, Đăng cao, Nguyệt dạ, Tì bà |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhương pháp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(20): Vv.004710-29 |
---|
890 | |a20|b25|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.004729
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 Th460Đ
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
Vv.004728
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 Th460Đ
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
Vv.004727
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 Th460Đ
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
Vv.004726
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 Th460Đ
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
Vv.004725
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 Th460Đ
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
Vv.004724
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 Th460Đ
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
Vv.004723
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 Th460Đ
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
Vv.004722
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 Th460Đ
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
Vv.004721
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 Th460Đ
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
Vv.004720
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 Th460Đ
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|