• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 895.9221 Th460N
    Nhan đề: Thơ Nôm Đường luật /

DDC 895.9221
Tác giả CN Lã, Nhâm Thìn
Nhan đề Thơ Nôm Đường luật / Lã Nhâm Thìn
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1998
Mô tả vật lý 479tr ;21 cm
Tóm tắt Khái quát hiện tượng thơ Nôm Đường luật; Hệ thống, đề tài chủ đề của thơ Nôm Đường luật; Hệ thống hình tượng và ngôn ngữ nghệ thuật; Một số vấn đề về hệ thống kết cấu của thơ Nôm Đường luật;Tuyển chọn một số tác phẩm: Quốc Âm Thi Tập, Hồng Đức Quốc Âm Thi
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Thơ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Phương pháp
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(20): Vv.004690-709
000 01431nam a2200301 a 4500
00123858
0026
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00465727
005201510211435
008131126s1998 vm| vie
0091 0
020##|c17900
024 |aRG_6 #1 eb1 i2
039|a20151021143600|bhungnth|y20131126145900|zlinhltt
0410#|avie
08214|a895.9221|214|bTh460N
1001#|aLã, Nhâm Thìn
24510|aThơ Nôm Đường luật /|cLã Nhâm Thìn
250##|aTái bản lần thứ 1
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998
300##|a479tr ;|c21 cm
504##|aThư mục tham khảo: tr.467
520##|aKhái quát hiện tượng thơ Nôm Đường luật; Hệ thống, đề tài chủ đề của thơ Nôm Đường luật; Hệ thống hình tượng và ngôn ngữ nghệ thuật; Một số vấn đề về hệ thống kết cấu của thơ Nôm Đường luật;Tuyển chọn một số tác phẩm: Quốc Âm Thi Tập, Hồng Đức Quốc Âm Thi
650#7|2btkkhcn|aVăn học
650#7|2btkkhcn|aThơ
650#7|2btkkhcn|aPhương pháp
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(20): Vv.004690-709
890|a20|b54|c0|d0
911##|aLê Thị Thùy Linh
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 Vv.004709 CS1_Kho sách tham khảo 895.9221 Th460N Sách tham khảo 20
2 Vv.004708 CS1_Kho sách tham khảo 895.9221 Th460N Sách tham khảo 19
3 Vv.004707 CS1_Kho sách tham khảo 895.9221 Th460N Sách tham khảo 18
4 Vv.004706 CS1_Kho sách tham khảo 895.9221 Th460N Sách tham khảo 17
5 Vv.004705 CS1_Kho sách tham khảo 895.9221 Th460N Sách tham khảo 16
6 Vv.004704 CS1_Kho sách tham khảo 895.9221 Th460N Sách tham khảo 15
7 Vv.004703 CS1_Kho sách tham khảo 895.9221 Th460N Sách tham khảo 14
8 Vv.004702 CS1_Kho sách tham khảo 895.9221 Th460N Sách tham khảo 13
9 Vv.004701 CS1_Kho sách tham khảo 895.9221 Th460N Sách tham khảo 12
10 Vv.004700 CS1_Kho sách tham khảo 895.9221 Th460N Sách tham khảo 11