- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 909 Nh556D
Nhan đề: Những di sản nổi tiếng thế giới /
DDC
| 909 |
Tác giả CN
| Trần, Mạnh Thường |
Nhan đề
| Những di sản nổi tiếng thế giới / Trần Mạnh Thường |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa - Thông tin ,2000 |
Mô tả vật lý
| 923tr :Minh họa màu ;21 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách giới thiệu 630 di sản thế giới mà tổ chức giáo dục, khoa học và văn hóa có uy tín của thế giới vừa xác định gồm: 7 kỳ quan thế giới cổ đại, 7 kỳ quan thế giới mới, những di sản mang tính toàn cầu và những di sản của các nước ( được sắp xếp theo |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Di sản |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Du lịch |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thế giới |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.004660-1 |
|
000
| 01288nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 23824 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65693 |
---|
005 | 201311251405 |
---|
008 | 131125s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c150000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173600|badmin|y20131125140600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a909|214|bNh556D |
---|
100 | 1#|aTrần, Mạnh Thường |
---|
245 | 10|aNhững di sản nổi tiếng thế giới /|cTrần Mạnh Thường |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa - Thông tin ,|c2000 |
---|
300 | ##|a923tr :|bMinh họa màu ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.898; Phụ lục: tr.586 |
---|
520 | ##|aCuốn sách giới thiệu 630 di sản thế giới mà tổ chức giáo dục, khoa học và văn hóa có uy tín của thế giới vừa xác định gồm: 7 kỳ quan thế giới cổ đại, 7 kỳ quan thế giới mới, những di sản mang tính toàn cầu và những di sản của các nước ( được sắp xếp theo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDi sản |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDu lịch |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.004660-1 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.004661
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
909 Nh556D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.004660
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
909 Nh556D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|