- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 390.09597 V308N
Nhan đề: Việt Nam phong tục /
DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Phan, Kế Bính |
Nhan đề
| Việt Nam phong tục / Phan Kế Bính |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,1999 |
Mô tả vật lý
| 417tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Mỗi nước có một phong tục riêng. Phong tục ấy kỳ thuỷ hoặc bởi tự một vài người mà rồi bắt chước nhau thành ra thói quen. Hoặc bởi ở phong thổ và cách chính trị, cách giáo dục trong nước mà thành ra. Hoặc bởi cái phong trào ở ngoài tràn vào rồi mà dần dần |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Du lịch |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Phong tục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xã hội |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): Vv.004642-4 |
|
000
| 01160nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 23815 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65684 |
---|
005 | 202301062246 |
---|
008 | 131125s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c38500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20230106224630|bdungtd|c20151014173600|dadmin|y20131125140600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a390.09597|214|bV308N |
---|
100 | 1#|aPhan, Kế Bính |
---|
245 | 10|aViệt Nam phong tục /|cPhan Kế Bính |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c1999 |
---|
300 | ##|a417tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aMỗi nước có một phong tục riêng. Phong tục ấy kỳ thuỷ hoặc bởi tự một vài người mà rồi bắt chước nhau thành ra thói quen. Hoặc bởi ở phong thổ và cách chính trị, cách giáo dục trong nước mà thành ra. Hoặc bởi cái phong trào ở ngoài tràn vào rồi mà dần dần |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDu lịch |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhong tục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): Vv.004642-4 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023b/phankebinh/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b11|c1|d1 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.004644
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.09597 V308N
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
Vv.004643
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.09597 V308N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
Vv.004642
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.09597 V308N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|