DDC
| 495.92281 |
Tác giả CN
| Phan, Ngọc |
Nhan đề
| Mẹo giải nghĩa từ Hán Việt và chữa lỗi chính tả / Phan Ngọc |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh Niên ,2000 |
Mô tả vật lý
| 573tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Mẹo giải nghĩa từ Hán Việt: Ngữ nghiã từ Hán Việt.Danh sách các âm tiết Hán Việt có sức sản xuất cao; Mẹo chữa lỗi chính tả: Các mẹo chính tả. Một vài danh sách làm theo thống kê. Các kiểu bài tập về chính tả. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.004640-1 |
|
000
| 01101nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 23814 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65683 |
---|
005 | 201311251405 |
---|
008 | 131125s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c56000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173600|badmin|y20131125140600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.92281|214|bM205G |
---|
100 | 1#|aPhan, Ngọc |
---|
245 | 10|aMẹo giải nghĩa từ Hán Việt và chữa lỗi chính tả /|cPhan Ngọc |
---|
260 | ##|aH. :|bThanh Niên ,|c2000 |
---|
300 | ##|a573tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aMẹo giải nghĩa từ Hán Việt: Ngữ nghiã từ Hán Việt.Danh sách các âm tiết Hán Việt có sức sản xuất cao; Mẹo chữa lỗi chính tả: Các mẹo chính tả. Một vài danh sách làm theo thống kê. Các kiểu bài tập về chính tả. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgôn ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.004640-1 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.004640
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.92281 M205G
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
Vv.004641
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
495.92281 M205G
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:31-01-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào