- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.92209 N104C
Nhan đề: Nam Cao - Nhà văn hiện thực xuất sắc /
DDC
| 895.92209 |
Nhan đề
| Nam Cao - Nhà văn hiện thực xuất sắc / Biên soạn Phương Ngân |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Văn hóa thông tin ,2000 |
Mô tả vật lý
| 580tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Nhà văn Việt Nam - Tác phẩm và dư luận |
Tóm tắt
| Nam Cao - Chân dung phác thảo: Tập hợp bài viết của các tác giả Nguyễn Đình Thi, Tô Hoài, Hà Minh Đức, Nguyễn Đăng Mạnh, Phong Lê, Vỹ Bằng, Nguyễn Minh Châu. Đến với thế giới nghệ thuật độc đáo của Nam Cao: Tập hợp bài viết của các tác giả Nguyên Hồng, Lê |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Phương, Ngân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.004620-1 |
|
000
| 01255nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 23804 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65673 |
---|
005 | 201311251405 |
---|
008 | 131125s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c58000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173600|badmin|y20131125140600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.92209|214|bN104C |
---|
245 | 10|aNam Cao - Nhà văn hiện thực xuất sắc /|cBiên soạn Phương Ngân |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bVăn hóa thông tin ,|c2000 |
---|
300 | ##|a580tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Nhà văn Việt Nam - Tác phẩm và dư luận |
---|
520 | ##|aNam Cao - Chân dung phác thảo: Tập hợp bài viết của các tác giả Nguyễn Đình Thi, Tô Hoài, Hà Minh Đức, Nguyễn Đăng Mạnh, Phong Lê, Vỹ Bằng, Nguyễn Minh Châu. Đến với thế giới nghệ thuật độc đáo của Nam Cao: Tập hợp bài viết của các tác giả Nguyên Hồng, Lê |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác giả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
700 | 1#|eBiên soạn|aPhương, Ngân |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.004620-1 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.004621
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 N104C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.004620
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.92209 N104C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|