- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.1 A107Tr
Nhan đề: Ánh trăng không hiểu lòng tôi.
DDC
| 895.1 |
Tác giả CN
| Tân, Di Ổ |
Nhan đề
| Ánh trăng không hiểu lòng tôi. T. 2 / Tân Di Ổ ; Mai Quyên dịch. |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Thời đại ,2011 |
Mô tả vật lý
| 523 tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Ánh trăng không hiểu lòng tôi là bộ tiểu thuyết dài hai tập của Tân Di Ổ kể về cuộc đời của một cô gái trẻ tên là Hướng Viễn. Sớm chịu nhiều thiệt thòi từ nhỏ nhưng Hướng Viễn như cây xương rồng trong sa mạc, vẫn vươn lên mạnh mẽ với ý chí thép và sự tự tin, lạnh lùng, quyết đoán của mình. Sự lạnh lùng đó suýt làm cho cô đánh mất đi tình yêu của Diệp Khiên Trạch dành cho mình nhưng cũng rồi chính sự lạnh lùng ấy đã kéo cô trở về với những thứ mà cô đáng có... |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyện |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Mai Quyên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TV.000711 |
|
000
| 01452nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 2380 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2403 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c95000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184200|badmin|y20130726094600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.1|214|bA107Tr |
---|
100 | 1#|aTân, Di Ổ |
---|
245 | 10|aÁnh trăng không hiểu lòng tôi.|nT. 2 /|cTân Di Ổ ; Mai Quyên dịch. |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bThời đại ,|c2011 |
---|
300 | ##|a523 tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aÁnh trăng không hiểu lòng tôi là bộ tiểu thuyết dài hai tập của Tân Di Ổ kể về cuộc đời của một cô gái trẻ tên là Hướng Viễn. Sớm chịu nhiều thiệt thòi từ nhỏ nhưng Hướng Viễn như cây xương rồng trong sa mạc, vẫn vươn lên mạnh mẽ với ý chí thép và sự tự tin, lạnh lùng, quyết đoán của mình. Sự lạnh lùng đó suýt làm cho cô đánh mất đi tình yêu của Diệp Khiên Trạch dành cho mình nhưng cũng rồi chính sự lạnh lùng ấy đã kéo cô trở về với những thứ mà cô đáng có... |
---|
650 | #7|aTruyện |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|aTrung Quốc |
---|
700 | 1#|aMai Quyên|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TV.000711 |
---|
890 | |a1|b31|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000711
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 A107Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|