- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 335.4346 H428Đ
Nhan đề: Hỏi & đáp tư tưởng Hồ Chí Minh / :
DDC
| 335.4346 |
Tác giả CN
| Hoàng, Trang |
Nhan đề
| Hỏi & đáp tư tưởng Hồ Chí Minh / : Dùng cho học viên các hệ đào tạo lý luận chính trị và sinh viên các trường đại học, cao đẳng / TS Hoàng Trang |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị - Hành chính ,2009 |
Mô tả vật lý
| 160tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách được viết dưới dang Hỏi & đáp gồm 46 câu hỏi được xây dựng trên nguyên tắc kế thừa có chọn lọc các kết quả nghiên cứu trước đây, đồng thời cập nhật, giới thiệu những thành tựu nghiên cứu mới nhất về Tư tưởng Hồ Chí Minh theo tinh thần Đại hội X của Đảng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Triết học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(40): GT.007521, GT.007523, GT.007525-30, GT.007532-46, GT.007548-52, GT.007554, GT.007556-63, GT.007565, GT.007567-8 |
|
000
| 01804nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 238 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 238 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c17500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a335.4346|214|bH428Đ |
---|
100 | 1#|aHoàng, Trang|cPGS.TS |
---|
245 | 10|aHỏi & đáp tư tưởng Hồ Chí Minh / :|bDùng cho học viên các hệ đào tạo lý luận chính trị và sinh viên các trường đại học, cao đẳng /|cTS Hoàng Trang |
---|
260 | ##|aH. :|bChính trị - Hành chính ,|c2009 |
---|
300 | ##|a160tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu dùng trong biên soạn: tr.160 |
---|
520 | ##|aCuốn sách được viết dưới dang Hỏi & đáp gồm 46 câu hỏi được xây dựng trên nguyên tắc kế thừa có chọn lọc các kết quả nghiên cứu trước đây, đồng thời cập nhật, giới thiệu những thành tựu nghiên cứu mới nhất về Tư tưởng Hồ Chí Minh theo tinh thần Đại hội X của Đảng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChính trị |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTriết học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(40): GT.007521, GT.007523, GT.007525-30, GT.007532-46, GT.007548-52, GT.007554, GT.007556-63, GT.007565, GT.007567-8 |
---|
890 | |a40|b260|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:48 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.007568
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.4346 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
GT.007567
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.4346 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
GT.007565
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.4346 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
4
|
GT.007563
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.4346 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
5
|
GT.007562
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.4346 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
6
|
GT.007561
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.4346 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
7
|
GT.007560
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.4346 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
8
|
GT.007559
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.4346 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
9
|
GT.007558
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.4346 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
10
|
GT.007557
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.4346 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|