DDC
| 398.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn,Văn Trung |
Nhan đề
| Câu đố Việt Nam / Nguyễn Văn Trung |
Lần xuất bản
| Tái bản có bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Thành phố Hồ Chí Minh ,1999 |
Mô tả vật lý
| 383tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Phần 1- Giới thiệu câu đố; Phần 2- Sưu tầm, phân loại câu đố: Tự nhiên, văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.004591-2 |
|
000
| 00924nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 23791 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65660 |
---|
005 | 201311251405 |
---|
008 | 131125s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c36000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173600|badmin|y20131125140600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.6|214|bC125Đ |
---|
100 | 1#|aNguyễn,Văn Trung |
---|
245 | 10|aCâu đố Việt Nam /|cNguyễn Văn Trung |
---|
250 | ##|aTái bản có bổ sung |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bThành phố Hồ Chí Minh ,|c1999 |
---|
300 | ##|a383tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aPhần 1- Giới thiệu câu đố; Phần 2- Sưu tầm, phân loại câu đố: Tự nhiên, văn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.004591-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.004592
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.6 C125Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.004591
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.6 C125Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào