- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 920.02 C101V
Nhan đề: Các vị tổ ngành nghề Việt Nam /
DDC
| 920.02 |
Tác giả CN
| Lê, Minh Quốc |
Nhan đề
| Các vị tổ ngành nghề Việt Nam / Lê Minh Quốc |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Trẻ ,1998 |
Mô tả vật lý
| 137tr :Minh họa trắng đen ;19 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu ông Tổ các ngành nghề thủ công truyền thống ở Việt Nam như nghề làm giấy, nghề thêu, ông Tổ thuốc Nam, nghề dệt lượt và trồng ngô, nghề gò đồng, nghề đúc đồng, nghề gốm, mộc, dệt lụa, kim hoàn, hát xẩm, ca trù, tuồng hát, dệt chiếu, nghề sơn…. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghề truyền thống |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): Vv.004580-1 |
|
000
| 01264nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 23785 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65654 |
---|
005 | 201311251405 |
---|
008 | 131125s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c10000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173600|badmin|y20131125140600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a920.02|214|bC101V |
---|
100 | 1#|aLê, Minh Quốc |
---|
245 | 10|aCác vị tổ ngành nghề Việt Nam /|cLê Minh Quốc |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c1998 |
---|
300 | ##|a137tr :|bMinh họa trắng đen ;|c19 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.134; Kể chuyện danh nhân Việt Nam |
---|
520 | ##|aGiới thiệu ông Tổ các ngành nghề thủ công truyền thống ở Việt Nam như nghề làm giấy, nghề thêu, ông Tổ thuốc Nam, nghề dệt lượt và trồng ngô, nghề gò đồng, nghề đúc đồng, nghề gốm, mộc, dệt lụa, kim hoàn, hát xẩm, ca trù, tuồng hát, dệt chiếu, nghề sơn…. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKinh tế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghề truyền thống |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.004580-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.004581
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
920.02 C101V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.004580
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
920.02 C101V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|