DDC
| 895.63 |
Tác giả CN
| Nhật Chiêu |
Nhan đề
| Thơ ca Nhật Bản / Nhật Chiêu |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 170tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Cung cấp hàng trăm bài thơ được chọn lọc một cách chu đáo và được dịch ra tiếng Việt rất công phu,đầy chất thơ. Phần diễn giải phân tích vừa linh hoạt, vừa sắc sảo, bám sát bài thơ, bám sát cuộc đời của tác giả, dựng lại không khí sáng tác để nói lên cái |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thơ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nhật Bản |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(7): Vv.004566-7, Vv.010633-7 |
|
000
| 01178nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 23778 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65647 |
---|
005 | 201311251405 |
---|
008 | 131125s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9400 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173600|badmin|y20131125140600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.63|214|bTh460C |
---|
100 | 1#|aNhật Chiêu |
---|
245 | 10|aThơ ca Nhật Bản /|cNhật Chiêu |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a170tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aCung cấp hàng trăm bài thơ được chọn lọc một cách chu đáo và được dịch ra tiếng Việt rất công phu,đầy chất thơ. Phần diễn giải phân tích vừa linh hoạt, vừa sắc sảo, bám sát bài thơ, bám sát cuộc đời của tác giả, dựng lại không khí sáng tác để nói lên cái |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNhật Bản |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(7): Vv.004566-7, Vv.010633-7 |
---|
890 | |a7|b28|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010637
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.63 Th460C
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
Vv.010636
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.63 Th460C
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
Vv.010635
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.63 Th460C
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
Vv.010634
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.63 Th460C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
Vv.010633
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.63 Th460C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
Vv.004567
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.63 Th460C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
Vv.004566
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.63 Th460C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|