DDC
| 369.4 |
Tác giả CN
| Trần,Thời |
Nhan đề
| Mật thư / Trần Thời |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Trẻ ,1998 |
Mô tả vật lý
| 100tr :Minh họa trắng đen ;19 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Tủ sách kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên |
Tóm tắt
| Dạng mật thư đơn giản. Dạng biến thể từ Morse. Dạng thay thế. Dạng tượng hình. Dạng đọc theo hướng dẫn của khóa. Dạng tọa độ. Dạng hoán chuyển.Dạng hóa chất. Dạng giấy rời. Phần giải đáp. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đoàn thể |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh hoạt |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trò chơi |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): Vv.004546-50 |
|
000
| 01204nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 23772 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65641 |
---|
005 | 201311251405 |
---|
008 | 131125s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c7500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173600|badmin|y20131125140600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a369.4|214|bM124Th |
---|
100 | 1#|aTrần,Thời |
---|
245 | 10|aMật thư /|cTrần Thời |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c1998 |
---|
300 | ##|a100tr :|bMinh họa trắng đen ;|c19 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Tủ sách kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên |
---|
520 | ##|aDạng mật thư đơn giản. Dạng biến thể từ Morse. Dạng thay thế. Dạng tượng hình. Dạng đọc theo hướng dẫn của khóa. Dạng tọa độ. Dạng hoán chuyển.Dạng hóa chất. Dạng giấy rời. Phần giải đáp. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐoàn thể |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh hoạt |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrò chơi |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): Vv.004546-50 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.004550
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
369.4 M124Th
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
Vv.004549
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
369.4 M124Th
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
Vv.004548
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
369.4 M124Th
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
Vv.004547
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
369.4 M124Th
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
Vv.004546
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
369.4 M124Th
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào