- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 793 Tr400Ch
Nhan đề: Trò chơi vận động thi đấu. Sức trẻ Việt Nam /
DDC
| 793 |
Tác giả CN
| Dương, Ngọc Thạch |
Nhan đề
| Trò chơi vận động thi đấu. Sức trẻ Việt Nam / Dương Ngọc Thạch |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Trẻ ,1998 |
Mô tả vật lý
| 133tr :Minh họa trắng đen ;19 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Tủ sách kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên |
Tóm tắt
| Gồm 65 trò chơi thực sự mới lạ, hấp dẫn để trao dồi các kỹ năng: chạy, nhảy,hô hấp, bò, lắc,đu đưa, kéo - đẩy, mang vác, leo trèo,giữ thăng bằng, khéo léo - tháo vát, nhận xét, ước đạt, lanh trí, óc tự chủ. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đoàn thể |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sinh hoạt |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trò chơi |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(4): Vv.004542-5 |
|
000
| 01278nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 23771 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 65640 |
---|
005 | 201311251405 |
---|
008 | 131125s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014173600|badmin|y20131125140600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a793|214|bTr400Ch |
---|
100 | 1#|aDương, Ngọc Thạch |
---|
245 | 10|aTrò chơi vận động thi đấu. Sức trẻ Việt Nam /|cDương Ngọc Thạch |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c1998 |
---|
300 | ##|a133tr :|bMinh họa trắng đen ;|c19 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Tủ sách kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên |
---|
520 | ##|aGồm 65 trò chơi thực sự mới lạ, hấp dẫn để trao dồi các kỹ năng: chạy, nhảy,hô hấp, bò, lắc,đu đưa, kéo - đẩy, mang vác, leo trèo,giữ thăng bằng, khéo léo - tháo vát, nhận xét, ước đạt, lanh trí, óc tự chủ. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐoàn thể |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSinh hoạt |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrò chơi |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(4): Vv.004542-5 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.004545
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
793 Tr400Ch
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
Vv.004544
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
793 Tr400Ch
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
Vv.004543
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
793 Tr400Ch
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
Vv.004542
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
793 Tr400Ch
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|