DDC
| 895.1 |
Tác giả CN
| Tào, Đình |
Nhan đề
| Kiếp trước em đã chôn cất cho anh. T. 2 / Tào Đình ; Thúy Ngọc dịch. |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động ,2010 |
Mô tả vật lý
| 346 tr ;21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyện |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Thúy Ngọc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TV.000708 |
|
000
| 00807nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 2377 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 2400 |
---|
005 | 201307260936 |
---|
008 | 130726s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c68000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014184200|badmin|y20130726094600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.1|214|bK307Tr |
---|
100 | 1#|aTào, Đình |
---|
245 | 10|aKiếp trước em đã chôn cất cho anh.|nT. 2 /|cTào Đình ; Thúy Ngọc dịch. |
---|
260 | ##|aH. :|bLao động ,|c2010 |
---|
300 | ##|a346 tr ;|c21 cm |
---|
650 | #7|aTruyện |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|aTrung Quốc |
---|
700 | 1#|aThúy Ngọc|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TV.000708 |
---|
890 | |a1|b59|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000708
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 K307Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào